Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đồng bộ" 1 hit

Vietnamese đồng bộ
English Adjectivessynchronize
Example
Dữ liệu được đồng bộ với máy chủ.
Data was synchronized with the server.

Search Results for Synonyms "đồng bộ" 0hit

Search Results for Phrases "đồng bộ" 3hit

Tôi dùng cốc đo để đong bột mì.
I use a measuring cup to measure flour.
Anh ta hành động bốc đồng.
He acts impulsively.
Dữ liệu được đồng bộ với máy chủ.
Data was synchronized with the server.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z